Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói
Màn hình giải trí 8 inch
2 túi khí cho hàng ghế trước
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương
Tay nắm cửa mạ chrome
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Đèn phanh trên cao
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Thông số | Grand i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Grand i10 sedan 1.2 MT | Grand i10 sedan 1.2 AT |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
Cảm biến đèn tự động | |||
Đèn hỗ trợ vào cua | |||
Tay nắm cửa mạ crom | |||
Chắn bùn | |||
Gương | |||
- Gương chiếu hậu cùng màu xe | ● | ● | ● |
- Gương chỉnh điện | ● | - | - |
- Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ | - | ● | ● |
Đèn | |||
- Đèn LED ban ngày + Đèn sương mù | - | ● | ● |
Cản trước | |||
- Cản trước cùng màu thân xe | ● | ● | ● |
Đèn pha | |||
Ống xả | |||
An ten | |||
Cụm đèn trước | |||
Cụm đèn hậu dạng Led | |||
Đèn báo phanh trên cao | |||
Đèn sương mù | |||
- Đèn sương mù | - | ● | ● |
Gương chiếu hậu | |||
Lưới tản nhiệt mạ Crom | |||
- Lưới tản nhiệt mạ Crom | * | * | |
Gạt mưa | |||
Cánh hướng gió sau | |||
Giá đỡ hành lý | |||
Ốp viền cửa xe | |||
Cốp điện | |||
Kính lái chống kẹt | |||
NỘI THẤT | |||
Trang bị trong xe | |||
Hệ thống giải trí | |||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | |||
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường | - | ● | ● |
Ghế gập 6:4 | |||
- Hàng ghế sau gập 6:4 | - | - | ● |
Vô lăng | |||
- Vô lăng bọc da | - | ● | ● |
- Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
Ghế | |||
- Ghế bọc nỉ | ● | ● | ● |
- Ghế bọc da | - | - | ● |
- Ghế lái chỉnh độ cao | - | ● | ● |
Hệ thống điều hòa | |||
Màu nội thất | |||
Ngăn làm mát | |||
Kính | |||
- Kính chống chói ghế phụ | ● | ● | ● |
Tay lái & Cần số | |||
Gương chiếu hậu trong | |||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |||
Cửa sổ trời | |||
Chất liệu bọc ghế | |||
Ghế trước | |||
Ghế sau | |||
Tựa đầu chủ động | |||
Tấm ngăn hành lý | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | |||
Hộc để đồ làm mát | |||
TIỆN NGHI | |||
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | ● | ● |
AN TOÀN | |||
Hệ thống an toàn | |||
- Cảm biến lùi | - | ● | ● |
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | - | ● | ● |
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | - | ● | ● |
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | - | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | |||
Hệ thống kiểm soát chống lật - RSC | |||
Hệ thống chống trộm - Immobilizer | |||
Túi khí | |||
- Túi khí đơn | - | ● | - |
- Túi khí đôi | - | - | ● |
Khóa cưả trung tâm | |||
Khóa cưả tự động theo tốc độ |