Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
New Grand i10 với hệ thống khung gầm tối ưu cùng các trang bị an toàn mang đến sự thoải mái & an tâm trên mọi hành trình
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Thông số | Grand i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Grand i10 sedan 1.2 MT | Grand i10 sedan 1.2 AT |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
Cảm biến đèn tự động | |||
Đèn hỗ trợ vào cua | |||
Tay nắm cửa mạ crom | |||
Chắn bùn | |||
Gương | |||
- Gương chiếu hậu cùng màu xe | ● | ● | ● |
- Gương chỉnh điện | ● | - | - |
- Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ | - | ● | ● |
Đèn | |||
- Đèn LED ban ngày + Đèn sương mù | - | ● | ● |
Cản trước | |||
- Cản trước cùng màu thân xe | ● | ● | ● |
Đèn pha | |||
Ống xả | |||
An ten | |||
Cụm đèn trước | |||
Cụm đèn hậu dạng Led | |||
Đèn báo phanh trên cao | |||
Đèn sương mù | |||
- Đèn sương mù | - | ● | ● |
Gương chiếu hậu | |||
Lưới tản nhiệt mạ Crom | |||
- Lưới tản nhiệt mạ Crom | * | * | |
Gạt mưa | |||
Cánh hướng gió sau | |||
Giá đỡ hành lý | |||
Ốp viền cửa xe | |||
Cốp điện | |||
Kính lái chống kẹt | |||
NỘI THẤT | |||
Trang bị trong xe | |||
Hệ thống giải trí | |||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | |||
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường | - | ● | ● |
Ghế gập 6:4 | |||
- Hàng ghế sau gập 6:4 | - | - | ● |
Vô lăng | |||
- Vô lăng bọc da | - | ● | ● |
- Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
Ghế | |||
- Ghế bọc nỉ | ● | ● | ● |
- Ghế bọc da | - | - | ● |
- Ghế lái chỉnh độ cao | - | ● | ● |
Hệ thống điều hòa | |||
Màu nội thất | |||
Ngăn làm mát | |||
Kính | |||
- Kính chống chói ghế phụ | ● | ● | ● |
Tay lái & Cần số | |||
Gương chiếu hậu trong | |||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |||
Cửa sổ trời | |||
Chất liệu bọc ghế | |||
Ghế trước | |||
Ghế sau | |||
Tựa đầu chủ động | |||
Tấm ngăn hành lý | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | |||
Hộc để đồ làm mát | |||
TIỆN NGHI | |||
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | ● | ● |
AN TOÀN | |||
Hệ thống an toàn | |||
- Cảm biến lùi | - | ● | ● |
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | - | ● | ● |
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | - | ● | ● |
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | - | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | |||
Hệ thống kiểm soát chống lật - RSC | |||
Hệ thống chống trộm - Immobilizer | |||
Túi khí | |||
- Túi khí đơn | - | ● | - |
- Túi khí đôi | - | - | ● |
Khóa cưả trung tâm | |||
Khóa cưả tự động theo tốc độ |